The wintry landscape was beautiful and serene.
Dịch: Cảnh quan mùa đông thật đẹp và yên bình.
She wore a wintry coat to keep warm.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác mùa đông để giữ ấm.
lạnh
lạnh lẽo
mùa đông
thuộc về mùa đông
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bạn thời thơ ấu
Khoa học hành vi
Chủ nghĩa tâm linh
hướng dẫn xây dựng
không thể không bức xúc
phần mềm hệ thống
đầu vào của cộng đồng
lối sống xa hoa