She has a nasal blockage due to a cold.
Dịch: Cô ấy bị tắc nghẽn mũi do cảm lạnh.
Nasal blockage can cause difficulty in breathing.
Dịch: Tắc nghẽn mũi có thể gây khó khăn trong việc thở.
nghẹt mũi
mũi bị tắc
mũi
tắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rơ moóc nửa
kẽm (kim loại có ký hiệu hóa học là Ni)
nhu cầu chôn cất
cơ quan giáo dục
Xe taxi máy
Đầu tư có mục tiêu
doanh nghiệp cá thể
vụng về, lúng túng