Her willingness to help others is commendable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng khen.
He showed a willingness to learn new skills.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới.
sự sẵn sàng
sự hào hứng
ý chí
mong muốn
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sao Việt
Khu đất có nhà và bếp
Nghệ thuật lịch sử
số thứ tự
tiêu chuẩn công việc
tia hy vọng
lột xác
chính trị trong cung điện