Her willingness to help others is commendable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng khen.
He showed a willingness to learn new skills.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới.
sự sẵn sàng
sự hào hứng
ý chí
mong muốn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sống cộng đồng
người chỉ huy (dàn nhạc), người dẫn điện
Đề cương chi tiết
liên quan đến ngựa
hoa cúc
cây vàng mưa
Kênh phát trực tuyến
dịch vụ giặt ủi