She has a myriad of ideas for the project.
Dịch: Cô ấy có vô số ý tưởng cho dự án.
The night sky was filled with a myriad of stars.
Dịch: Bầu trời đêm đầy những vì sao vô số.
vô số
không đếm xuể
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
mặc đồ phong cách
Than khóc, kêu gào
chịu trách nhiệm
Quy tắc đã được thiết lập
tài sản cho con
lấp lánh
tầng giữa
si rô