She is liable for the damages caused by her negligence.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm cho thiệt hại do sự cẩu thả của mình.
If you break the contract, you may be liable for penalties.
Dịch: Nếu bạn vi phạm hợp đồng, bạn có thể phải chịu phạt.
chịu trách nhiệm về
có trách nhiệm giải trình về
trách nhiệm
đưa vào trách nhiệm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Ngủ quên, ngủ quá giờ
lén lấy vòng
Lãng phí
phân phối xác suất
Người thất nghiệp
Các nền văn hóa Đông Nam Á
thế hệ năng động
thùng nhựa