The stars were twinkling in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời đêm.
She had a twinkling smile that made everyone feel happy.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười lấp lánh khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
lấp lánh
nhấp nháy
sự lấp lánh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đính ước
Lời chào cộc lốc
bảo vệ tay
tế bào phòng thủ
Đồ tang
sự cần thiết
nấm maitake
Tri thức bản địa