The mucilage in the plant helps retain moisture.
Dịch: Chất nhầy trong cây giúp giữ độ ẩm.
They used mucilage as a natural adhesive.
Dịch: Họ đã sử dụng chất nhầy như một loại keo tự nhiên.
gel
bùn
chất nhớt
làm cho thành chất nhầy
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thời kỳ đồ đá cũ
dòng chảy ngược chiều
thực hiện ước mơ
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.
thừa thãi, không cần thiết
người ngoài cuộc
tóc bạc
khơi mào cuộc tranh luận