He used a gậy chống to help him walk up the stairs.
Dịch: Anh ấy dùng gậy chống để giúp đi lên cầu thang.
The martial artist wielded a gậy chống in the demonstration.
Dịch: Võ sĩ đã sử dụng gậy chống trong buổi biểu diễn.
gậy đi bộ
Gậy chống
gậy
to cause
supporting/protecting
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
da có đốm
tone màu chính
điều kiện thi công
tẩy lông bằng laser
điều tra nội bộ
biến số
những sự thật chưa được biết đến
sự vượt trội về trí tuệ