He used a gậy chống to help him walk up the stairs.
Dịch: Anh ấy dùng gậy chống để giúp đi lên cầu thang.
The martial artist wielded a gậy chống in the demonstration.
Dịch: Võ sĩ đã sử dụng gậy chống trong buổi biểu diễn.
gậy đi bộ
Gậy chống
gậy
to cause
supporting/protecting
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
biết ơn
tính chuyên nghiệp
Sự hấp thụ tốt
buổi chiếu phim
dây nhảy
huyền bí, bí ẩn
Tình huống khó xử
thiếu cẩn thận, bất cẩn