He used a gậy chống to help him walk up the stairs.
Dịch: Anh ấy dùng gậy chống để giúp đi lên cầu thang.
The martial artist wielded a gậy chống in the demonstration.
Dịch: Võ sĩ đã sử dụng gậy chống trong buổi biểu diễn.
gậy đi bộ
Gậy chống
gậy
to cause
supporting/protecting
07/11/2025
/bɛt/
Ngôn ngữ Ấn-Âu
Máy hút ẩm
đánh giá pháp lý
mũi bị ngạt
mạnh dạn vứt hết
chảy, trôi chảy
cải thiện không gian
Người yêu thích thực phẩm