He felt like an outsider at the party.
Dịch: Anh cảm thấy như một người ngoài cuộc ở bữa tiệc.
Outsiders often have a different perspective.
Dịch: Người ngoài cuộc thường có cái nhìn khác biệt.
người lạ
người nước ngoài
người trong cuộc
tình trạng là người ngoài cuộc
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chế độ ăn thực phẩm toàn phần
muốn
luyện cơ bắp
xe đẩy tay
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Môi trường làm việc
dân tộc vùng thảo nguyên Mông Cổ
hiệp hội chi nhánh