The report was filled with superfluous details.
Dịch: Báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa thãi.
Her superfluous comments distracted everyone.
Dịch: Những nhận xét thừa thãi của cô ấy đã làm phân tâm mọi người.
thái quá
dư thừa
sự thừa thãi
làm thừa thãi
08/11/2025
/lɛt/
mạng lưới giao thông
khuôn mặt quen thuộc
viết tắt của 'ultraviolet' (tia cực tím)
Tự thương xót bản thân
mô hình chi phí
cuộc họp về ngân sách
IQ dưới trung bình
Bệnh thiếu máu do bất thường về hemoglobin trong máu