The report was filled with superfluous details.
Dịch: Báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa thãi.
Her superfluous comments distracted everyone.
Dịch: Những nhận xét thừa thãi của cô ấy đã làm phân tâm mọi người.
thái quá
dư thừa
sự thừa thãi
làm thừa thãi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đồn điền
lương hưu quá mức
Kênh truyền thông mạng xã hội
cấy tóc
Quan trọng để học
cảng cá
đơn hàng; thứ tự; lệnh
hội thảo