She is a great motivator for her team.
Dịch: Cô ấy là một người thúc đẩy tuyệt vời cho đội của mình.
Finding the right motivator can lead to better performance.
Dịch: Tìm được người thúc đẩy phù hợp có thể dẫn đến hiệu suất tốt hơn.
người truyền cảm hứng
người kích thích
động lực
thúc đẩy
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
đáng cười
chuồng gà
Đấu sĩ
cơ thân mình
sớm hơn
tiêu chí tuyển dụng
Niềm hạnh phúc tột độ, trạng thái phấn khích
quán cà phê internet