She is an inspirer for many young artists.
Dịch: Cô ấy là người truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
His speech served as an inspirer for the team.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho đội.
động lực
người khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Góc cầu thang
nước da không đều màu
thời gian lễ hội
cá dữ
Phim truyền hình dài tập
Hoa chuối
Tiệc ra mắt MV
Nguồn gốc, dòng dõi