She is an inspirer for many young artists.
Dịch: Cô ấy là người truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
His speech served as an inspirer for the team.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho đội.
động lực
người khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
cấu trúc chính phủ
hút máu
Tài lộc rực sáng
nhà hát kịch
cải thiện giấc ngủ
tôi bị triệt đường hết mọi thứ
vòng một quyến rũ
công cụ phác thảo