Winning the championship filled her with euphoria.
Dịch: Chiến thắng chức vô địch làm cô ấy tràn ngập niềm hạnh phúc.
The news of their engagement brought a sense of euphoria to the entire family.
Dịch: Tin về sự đính hôn của họ mang đến một cảm giác phấn khích cho cả gia đình.
He experienced a state of euphoria after receiving the award.
Dịch: Anh ấy trải qua một trạng thái phấn khích sau khi nhận giải thưởng.