The monumentality of the pyramids is breathtaking.
Dịch: Sự hùng vĩ của những kim tự tháp thật đáng kinh ngạc.
The artist sought to capture the monumentality of the landscape.
Dịch: Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt được tầm vóc vĩ đại của cảnh quan.
Sự hùng vĩ
Vẻ uy nghi, oai vệ
Hùng vĩ, vĩ đại
Tượng đài, công trình kỷ niệm
10/09/2025
/frɛntʃ/
hạng mục phụ trợ
tổ chức vận động
sự phân chia, bộ phận, sư đoàn
bão nhiệt đới
cá đáy
vừa ngọt vừa mặn
sự ghi điểm trong bóng bầu dục hoặc bóng đá
khoảng cách địa lý