Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "monumental"

noun
monumentality
/ˌmɒnjʊmɛnˈtælɪti/

Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao

adjective
Monumental
/ˌmɒnjʊˈmɛntəl/

Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử

noun
monumental arch
/ˌmɒn.jʊˈmɛn.təl ɑːrtʃ/

Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.

noun
monumental structure
/ˈmɒn.jʊ.mɛn.təl ˈstrʌk.tʃər/

công trình vĩ đại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY