He is flexing his lifestyle on social media.
Dịch: Anh ấy đang khoe khoang cuộc sống của mình trên mạng xã hội.
Flexing your lifestyle does not impress everyone.
Dịch: Việc phô trương cuộc sống của bạn không gây ấn tượng với tất cả mọi người.
khoe mẽ cuộc sống
khoe khoang về cuộc sống
sự khoe khoang
khoe khoang
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thưởng thức âm nhạc
đối thoại kịch tính
dung tích khoang chứa
Đại dương màu xanh lơ
sự dao động
Phái đoàn đàm phán
Điều trị sức khỏe
miếng gà chiên