He is flexing his lifestyle on social media.
Dịch: Anh ấy đang khoe khoang cuộc sống của mình trên mạng xã hội.
Flexing your lifestyle does not impress everyone.
Dịch: Việc phô trương cuộc sống của bạn không gây ấn tượng với tất cả mọi người.
khoe mẽ cuộc sống
khoe khoang về cuộc sống
sự khoe khoang
khoe khoang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lấp lánh
Sống lâu, trường thọ
mùa thay chăn màn
thiết kế kiến trúc
Định hình cơ thể
bản kế hoạch tài chính
tuân theo, chấp hành
lớp đất hoặc vật liệu bao phủ bề mặt đất