He is flexing his lifestyle on social media.
Dịch: Anh ấy đang khoe khoang cuộc sống của mình trên mạng xã hội.
Flexing your lifestyle does not impress everyone.
Dịch: Việc phô trương cuộc sống của bạn không gây ấn tượng với tất cả mọi người.
khoe mẽ cuộc sống
khoe khoang về cuộc sống
sự khoe khoang
khoe khoang
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chàng trai gầy gò
thuộc về âm thanh và hình ảnh
thảm tập thể dục
Mắc kẹt, vướng vào
an ninh tối đa
nhà hoạt động sinh viên
Trang phục truyền thống
Màn trình diễn trêu ngươi