He is flexing his lifestyle on social media.
Dịch: Anh ấy đang khoe khoang cuộc sống của mình trên mạng xã hội.
Flexing your lifestyle does not impress everyone.
Dịch: Việc phô trương cuộc sống của bạn không gây ấn tượng với tất cả mọi người.
khoe mẽ cuộc sống
khoe khoang về cuộc sống
sự khoe khoang
khoe khoang
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
công nghệ nghe nhìn
kỹ năng canh tác
Con chuồn chuồn
vi phạm luật lao động
Nhân viên phụ trách các khoản phải thu
ổ cắm tường
sử dụng
thân hình hoàn hảo