She has a lot of self-confidence when speaking in public.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều sự tự tin khi nói chuyện trước công chúng.
Building self-confidence is essential for personal growth.
Dịch: Xây dựng sự tự tin là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
His self-confidence helped him succeed in the interview.
Dịch: Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh thành công trong buổi phỏng vấn.
Hương vị mặn mà, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có vị ngon, không ngọt.