The magazine is published monthly.
Dịch: Tạp chí được xuất bản hàng tháng.
I have a monthly meeting with my team.
Dịch: Tôi có một cuộc họp hàng tháng với đội của mình.
She receives a monthly salary.
Dịch: Cô ấy nhận lương hàng tháng.
định kỳ
báo cáo hàng tháng
thanh toán hàng tháng
tháng
hàng tháng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tôi tận tâm với bạn
chụp cắt lớp vi tính
trang phục doanh nghiệp
chim hót líu lo
khoe quần áo
Bằng cử nhân kinh tế
mở rộng, khuếch đại
xi-rô phong