The paper was torn in half.
Dịch: Tờ giấy bị rách làm đôi.
He had torn his shirt during the game.
Dịch: Anh ấy đã xé áo của mình trong trận đấu.
bị xé
bị xé nhỏ
vết rách
xé
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lượng truy cập
chế độ xuyên âm
ghi chú giải thích
thu hoạch nông sản
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm
được truyền thuyết, nổi tiếng trong truyền thuyết
Bình minh trên đảo
Ẩm thực tổng hợp