The paper was torn in half.
Dịch: Tờ giấy bị rách làm đôi.
He had torn his shirt during the game.
Dịch: Anh ấy đã xé áo của mình trong trận đấu.
bị xé
bị xé nhỏ
vết rách
xé
10/09/2025
/frɛntʃ/
màn mashup sôi động
thiết bị chăm sóc sức khỏe
Sản phẩm chăm sóc da
trách nhiệm
lọng nghi lễ
dịch vụ xe buýt trường học
nụ cười chế nhạo
không ổn định