The paper was torn in half.
Dịch: Tờ giấy bị rách làm đôi.
He had torn his shirt during the game.
Dịch: Anh ấy đã xé áo của mình trong trận đấu.
bị xé
bị xé nhỏ
vết rách
xé
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Ánh mắt thu hút
kết quả sức khỏe
Tiêu chí dành cho ứng viên
tăng cường trao đổi khoa học
cơ quan y tế
búp bê rung
đầm body đen
kéo, lôi