The food origin must be clearly labeled.
Dịch: Nguồn gốc thực phẩm phải được dán nhãn rõ ràng.
Consumers are increasingly interested in the food origin of their purchases.
Dịch: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc thực phẩm họ mua.
Nguồn thực phẩm
Nguồn gốc xuất xứ thực phẩm
nguồn gốc
bắt nguồn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mập, béo
Hố va chạm
thuốc bổ máu
vận tải hàng hóa
người hâm mộ quốc tế
sắp sẵn sàng để
du học nghề
xin đi nhờ xe về nhà