He has a modest achievement in his study.
Dịch: Anh ấy có một thành tích khá ổn trong học tập.
The company reported a modest achievement this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo một thành tích khá ổn trong quý này.
kết quả tươm tất
bảng thành tích vừa ý
đạt được
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mạnh mẽ, đầy sức sống
số liệu báo cáo
trình thu thập dữ liệu web
Xôi đậu xanh với nước cốt dừa
cách, lối, đường
Khuyến cáo cho người dùng
tinh thể đường
giao phó, chỉ định