He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
tràn đầy năng lượng
mạnh mẽ
sức sống
tính mạnh mẽ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Môi dày
hiệu ứng âm thanh
Cảm giác thoáng qua
lượng lớn lượt xem
đồ trang trí lỗi thời
phiên bản mới nhất
thuộc về âm thanh và hình ảnh
vận động viên phong trào