Her performance was faultless.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy hoàn hảo.
He has a faultless reputation.
Dịch: Anh ấy có danh tiếng không tì vết.
hoàn hảo
không tì vết
tính hoàn hảo
gây lỗi
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Trung tâm cấp cứu chấn thương
yếu ớt, nhão, không săn chắc
phương tiện
hoạt động ngân hàng xuyên biên giới
Viện khoa học
dòng nhạc trữ tình
vị trí được trả lương cao
bảng pha màu