The project faced many challenges.
Dịch: Dự án đối mặt với nhiều thách thức.
Overcoming many challenges led to success.
Dịch: Vượt qua nhiều thách thức đã dẫn đến thành công.
Vô số thách thức
Rất nhiều thách thức
thách thức
thử thách
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
nghiêng hẳn sang một bên
nhóm tôn giáo
Lễ kỷ niệm
Khoản vay trả góp
hình thái học
táo bản địa
Phớt lờ, không chú ý đến
công nhân cũ, người lao động trước đây