The mobilization of resources is crucial during a crisis.
Dịch: Sự huy động tài nguyên là rất quan trọng trong thời điểm khủng hoảng.
The government announced a mobilization of troops.
Dịch: Chính phủ đã thông báo về sự huy động quân đội.
sự triển khai
sự tập hợp
huy động
người huy động
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
mực ống
Quý thứ ba
bánh lái
trường cao đẳng bán thời gian
Thời trang thể thao
thời tiết lạnh
doanh số iPhone
thủ tục xin hoàn thuế