I bought a new phone from the mobile shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới từ cửa hàng di động.
The mobile shop has a wide range of accessories.
Dịch: Cửa hàng di động có nhiều loại phụ kiện.
cửa hàng di động
cửa hàng điện thoại
tính di động
huy động
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sai chính tả
nhà thiết kế Việt
truyền hình không kịch bản
kỷ vật, vật lưu niệm
bồn chồn, không yên
thức ăn phương Tây
Ginza (tên một khu phố nổi tiếng ở Tokyo, Nhật Bản)
dự án tốt nghiệp