The capstone project is a requirement for graduation.
Dịch: Dự án tốt nghiệp là yêu cầu để tốt nghiệp.
She chose to focus on renewable energy for her capstone project.
Dịch: Cô ấy chọn tập trung vào năng lượng tái tạo cho dự án tốt nghiệp của mình.
dự án cuối
dự án tổng kết
đỉnh cao
hoàn thành
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cắt giảm chi phí
đội khách
Đội ngũ/phái đoàn tiên phong, dẫn đầu
phong trào cách mạng
trứng lên men
Nghiên cứu du lịch
tác động tiêu cực
giá trị cộng đồng