Her testimonial helped him secure the job.
Dịch: Lời chứng thực của cô ấy đã giúp anh ấy có được công việc.
The company uses customer testimonials in its advertising.
Dịch: Công ty sử dụng lời chứng thực của khách hàng trong quảng cáo.
sự xác nhận
thư giới thiệu
làm chứng
lời khai
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hỗ trợ lẫn nhau
người giám sát chương trình
đàm phán song phương
Ngày Nhà giáo
tập đoàn
tôi đứng
Thảm họa sinh thái
bàn dùng trong vườn để đặt đồ hoặc trang trí