She is a marathon runner.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên chạy marathon.
The runner crossed the finish line first.
Dịch: Người chạy đã vượt qua vạch đích đầu tiên.
người chạy bộ
vận động viên chạy nước rút
chạy
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
đơn
Áo sơ mi dáng rộng kiểu bạn trai
chất tẩy rửa gia đình
Thắt chặt mối quan hệ
khách du lịch tránh nắng
cây phân cấp
không có người ở, hoang vắng
kẻ mới phất, người mới nổi