I didn't see the missed message until later.
Dịch: Tôi đã không thấy tin nhắn bị bỏ lỡ cho đến khi sau.
She checked her phone for any missed messages.
Dịch: Cô ấy kiểm tra điện thoại xem có tin nhắn bị bỏ lỡ nào không.
tin nhắn bị bỏ qua
thông báo bị bỏ lỡ
bỏ lỡ
tin nhắn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đuổi theo chặn đường
mã sinh viên
Trạm sạc xe điện
tạo sự thuận tiện
xây dựng mối quan hệ
mức độ quan tâm cao
cây gia vị
Học tập tích hợp công việc