He reserved a dedicated room for his home office.
Dịch: Anh ấy đặt trước một phòng riêng để làm văn phòng tại nhà.
The hotel offers a dedicated room for meetings.
Dịch: Khách sạn cung cấp một phòng riêng dành cho cuộc họp.
phòng riêng
phòng học
sự cống hiến
dành riêng
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Thị trường giá xuống
hình thức miệng
bám chặt, dính chặt
người sống ở nông thôn
phạm nhân vượt ngục
triệu chứng rõ ràng
ánh mắt quan tâm
việc băng qua đường trái phép