He misapplied the funds.
Dịch: Anh ta đã sử dụng sai quỹ.
The rule was misapplied in this case.
Dịch: Quy tắc đã bị áp dụng sai trong trường hợp này.
sử dụng sai
lạm dụng
sự sử dụng sai
bị sử dụng sai
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
quan trọng cần biết trước
liên hệ với chính quyền
nhà kho, nơi để đồ
sách xanh (thường chỉ các tài liệu hoặc báo cáo chính thức)
cánh đồng lúa
Tư liệu quảng cáo, tài liệu xúc tiến thương mại
khoa học quản lý
máy trộn bột bánh