We rented a catamaran for our vacation.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một chiếc catamaran cho kỳ nghỉ của mình.
The catamaran sailed smoothly across the water.
Dịch: Chiếc catamaran đã lướt êm trên mặt nước.
tàu ba thân
thuyền
người lái catamaran
hành động đi thuyền catamaran
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
một ngôi trường top
mỡ máu
đầu bếp kinh nghiệm
cơ quan hô hấp
Thị trường vật liệu xây dựng
người cứu rỗi
giai điệu vui vẻ
dưa chua