The groundbreaking discovery revolutionized the field of medicine.
Dịch: Phát hiện gây chấn động này đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.
Scientists made a groundbreaking discovery about the origins of the universe.
Dịch: Các nhà khoa học đã có một khám phá gây chấn động về nguồn gốc của vũ trụ.