Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mired"

adjective
Admired by netizens
/ædˈmaɪərd baɪ ˈnɛtɪzənz/

dân mạng ngưỡng mộ

noun
Admired couple
/ədˈmaɪərd ˈkʌpl/

Cặp đôi được ngưỡng mộ

adjective
vastly admired
/væstli ədˈmaɪərd/

bạt ngàn người mến mộ

adjective
admired
/ədˈmaɪərd/

được ngưỡng mộ

noun
admired student
/ədˈmaɪərd ˈstudənt/

học sinh được ngưỡng mộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY