She is admired by netizens for her talent.
Dịch: Cô ấy được dân mạng ngưỡng mộ vì tài năng của mình.
The project was admired by netizens and quickly went viral.
Dịch: Dự án được dân mạng ngưỡng mộ và nhanh chóng lan truyền.
nổi tiếng trên mạng
được ngưỡng mộ trên mạng xã hội
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
khiêm tốn, không kiêu ngạo
4 tỷ lượt xem
di Mỹ biểu diễn
Cô dâu ngoại quốc
Tư vấn môi trường
thiết lập một cuộc phong tỏa
mực nước lũ
bảo lãnh viện phí