She was admired for her courage.
Dịch: Cô ấy được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm của mình.
He is admired by his colleagues.
Dịch: Anh ấy được ngưỡng mộ bởi các đồng nghiệp của mình.
được tôn trọng
được quý trọng
ngưỡng mộ
sự ngưỡng mộ
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Điều hành và quản lý
sến đến nổi da gà
phô trương, khoe khoang
đến mức độ nào
Nghiên cứu khoa học
Giấy phép xử lý thực phẩm
cài đặt điện áp thấp
nhu cầu trú ẩn còn