They are an admired couple in the community.
Dịch: Họ là một cặp đôi được ngưỡng mộ trong cộng đồng.
Everyone thinks they are such an admired couple.
Dịch: Mọi người đều nghĩ họ là một cặp đôi đáng ngưỡng mộ.
Cặp đôi được kính trọng
Cặp đôi được quý trọng
12/06/2025
/æd tuː/
khoa học
Viêm bàng quang
trưởng phòng
sự nhập học
Điểm đến quốc tế
Hoa plumeria
món tráng miệng từ bột sắn
người có kỹ năng, thành thạo trong một lĩnh vực