They are an admired couple in the community.
Dịch: Họ là một cặp đôi được ngưỡng mộ trong cộng đồng.
Everyone thinks they are such an admired couple.
Dịch: Mọi người đều nghĩ họ là một cặp đôi đáng ngưỡng mộ.
Cặp đôi được kính trọng
Cặp đôi được quý trọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ghi điểm mạnh mẽ
ngưỡng bão hòa
nướng thịt
Cúp điện
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
cuối mùa
hội nữ sinh
phiên bản vàng