They are an admired couple in the community.
Dịch: Họ là một cặp đôi được ngưỡng mộ trong cộng đồng.
Everyone thinks they are such an admired couple.
Dịch: Mọi người đều nghĩ họ là một cặp đôi đáng ngưỡng mộ.
Cặp đôi được kính trọng
Cặp đôi được quý trọng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nhân, phần nhân (thường dùng trong ẩm thực)
phê bình mang tính xây dựng
Cúp FA Thái Lan
súp kem
trái pudding
phong cách cây nhà lá vườn
sự nghiện ma túy
Mua hàng chính hãng