The singer is vastly admired by fans all over the world.
Dịch: Ca sĩ này được vô số người hâm mộ trên khắp thế giới mến mộ.
Her work is vastly admired for its originality and depth.
Dịch: Tác phẩm của cô được ngưỡng mộ rộng rãi vì tính độc đáo và chiều sâu.