I usually have meetings midweek.
Dịch: Tôi thường có các cuộc họp vào giữa tuần.
The midweek break was refreshing.
Dịch: Kỳ nghỉ giữa tuần thật sảng khoái.
giữa tuần
Thứ Tư
kỳ nghỉ giữa tuần
khủng hoảng giữa tuần
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
doanh nghiệp và nhà đầu tư
Phong tục châu Á
tiến về phía trước, hướng về phía trước
Phần mềm nhúng
chất ức chế hấp thu cholesterol
người tin vào hôn nhân
người trung thành, người ủng hộ
MV không lời