He is a strong warrior, feared by his enemies.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh mạnh mẽ, khiến kẻ thù phải khiếp sợ.
The strong warrior defended his village bravely.
Dịch: Chiến binh mạnh mẽ đã dũng cảm bảo vệ ngôi làng của mình.
chiến binh quyền năng
người chiến đấu dũng cảm
mạnh mẽ
chiến binh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tiêu chí chấp nhận
kỳ nghỉ cưới
lựa chọn đáng cân nhắc
phố đi bộ
khung cảnh biển
Tổng quan về ngôn ngữ
thức uống đặc biệt
ứng dụng khoa học công nghệ