He is a strong warrior, feared by his enemies.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh mạnh mẽ, khiến kẻ thù phải khiếp sợ.
The strong warrior defended his village bravely.
Dịch: Chiến binh mạnh mẽ đã dũng cảm bảo vệ ngôi làng của mình.
chiến binh quyền năng
người chiến đấu dũng cảm
mạnh mẽ
chiến binh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kẻ ngốc, người ngu ngốc; một loại động vật có vú thuộc họ cá voi.
show nhạc lớn
tiêu chuẩn toàn cầu
hàng hóa gia đình
Niết bàn
công bằng, không thiên vị
đế nến
người phụ nữ có năng lực