I am longing for a peaceful life.
Dịch: Tôi mong mỏi một cuộc sống yên bình.
She has a yearning for adventure.
Dịch: Cô ấy mong mỏi những cuộc phiêu lưu.
khao khát
thèm thuồng
mong muốn
ước muốn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
viết nguệch ngoạc
bản tin xã hội
môi trường làm việc tích cực
sự kiên định
thiết bị văn phòng
được cải thiện
nỗ lực hợp tác
Vẻ đẹp tuyệt trần