I am longing for a peaceful life.
Dịch: Tôi mong mỏi một cuộc sống yên bình.
She has a yearning for adventure.
Dịch: Cô ấy mong mỏi những cuộc phiêu lưu.
khao khát
thèm thuồng
mong muốn
ước muốn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cuộc điều tra
trái cây xanh
cổ phiếu
Mốc, ẩm mốc
hủy bỏ
đại diện, đoàn đại biểu
Bệnh nghề nghiệp
thủ tục hải quan điện tử