He acted as a middleman in the deal.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người trung gian trong thỏa thuận.
The middleman takes a commission on each sale.
Dịch: Người trung gian nhận hoa hồng trên mỗi lần bán.
Các sự kiện quan trọng hoặc đáng chú ý diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.