He acted as a middleman in the deal.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người trung gian trong thỏa thuận.
The middleman takes a commission on each sale.
Dịch: Người trung gian nhận hoa hồng trên mỗi lần bán.
người hòa giải
người môi giới
người trung gian
hòa giải
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
luôn luôn
tháng Mười
khí hậu châu Âu
vùng nguy hiểm
quyết định cuối cùng
người lái xe mô tô
bảng thứ bậc miền Tây
Chỉ Australia, đặc biệt là khi nói đến văn hóa và phong cách sống của người dân nơi đây.