Her supportive ability is crucial for the team.
Dịch: Khả năng hỗ trợ của cô ấy rất quan trọng đối với đội.
We need to develop supportive ability in our staff.
Dịch: Chúng ta cần phát triển khả năng hỗ trợ ở nhân viên.
khả năng giúp đỡ
khả năng trợ giúp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nhân viên tận tụy
Hệ thống mái che
phim phiêu lưu
tối nay
Giày hỗ trợ
Máy POS
rau xào
hội sinh viên