The associated group worked together on the project.
Dịch: Nhóm liên kết đã làm việc cùng nhau trong dự án.
Many businesses form associated groups to enhance collaboration.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp hình thành các nhóm liên kết để tăng cường hợp tác.
nhóm liên kết
nhóm liên quan
hiệp hội
liên kết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kỳ nghỉ đông
quản lý văn phòng đại diện
Hệ thống camera quan sát
tổ chức lại
lộ ảnh
sinh vật
tóc rối
Tấm vé tham gia