He needs to mend his torn shirt.
Dịch: Anh ấy cần vá lại chiếc áo bị rách.
She mended the broken fence.
Dịch: Cô ấy đã sửa chữa hàng rào bị hỏng.
sửa chữa
sửa
vá lại
sự vá, sự sửa
vá, sửa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Học sinh xuất sắc cấp quốc gia
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
Chiến thắng thuyết phục
trẻ em đặc biệt
trang sức cơ thể
đậu pinto
ngân sách tài chính
tươi mát, làm mới