He needs to mend his torn shirt.
Dịch: Anh ấy cần vá lại chiếc áo bị rách.
She mended the broken fence.
Dịch: Cô ấy đã sửa chữa hàng rào bị hỏng.
sửa chữa
sửa
vá lại
sự vá, sự sửa
vá, sửa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quyết định thận trọng
Mạc Hồng Quân
trao đổi với Mỹ
Phong cách chiết trung
Xúc xích chưa qua chế biến
Thịt bò khô
Các biến đổi afin
Đồ họa ấn tượng