The direct threat of violence forced them to comply.
Dịch: Sự uy hiếp trực tiếp bằng bạo lực đã buộc họ phải tuân thủ.
He issued a direct threat against my family.
Dịch: Anh ta đã đưa ra một lời đe dọa trực tiếp đến gia đình tôi.
Nguy cơ trực tiếp
Hiểm họa hiện hữu
Đe dọa
Mang tính đe dọa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cuộc sống đơn giản
người thu gom rác
Miễn dịch cộng đồng
đời sống kinh tế
quản lý khách sạn
công bằng, hợp lý
hẹp tủy sống
đúng, phải