She is the first child in her family.
Dịch: Cô ấy là đứa con đầu lòng trong gia đình.
Being the first child comes with many responsibilities.
Dịch: Là đứa con đầu lòng đi kèm với nhiều trách nhiệm.
đứa con cả
con đầu lòng
đứa trẻ
bố mẹ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hợp đồng tín dụng
thận trọng, kín đáo
tham gia tấn công cuối trận
chuyên gia làm móng
khăn ướt tẩy trang
sự kiện ra mắt sản phẩm
nảy nở từ đó
dịch vụ bảo trì