She is the first child in her family.
Dịch: Cô ấy là đứa con đầu lòng trong gia đình.
Being the first child comes with many responsibilities.
Dịch: Là đứa con đầu lòng đi kèm với nhiều trách nhiệm.
đứa con cả
con đầu lòng
đứa trẻ
bố mẹ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quen thuộc
nhận thức được mối liên hệ
Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày
giọng nhẹ nhàng
mối quan hệ nhân quả
Cổ phiếu vốn hóa lớn
dự báo doanh số
bữa ăn nhẹ vào ban đêm