This area is a high risk for flooding.
Dịch: Khu vực này có nguy cơ lũ lụt cao.
The patient is at high risk of developing complications.
Dịch: Bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển các biến chứng.
Mối đe dọa nghiêm trọng
Hiểm họa lớn
Đầy rủi ro
Rủi ro
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phát triển kỹ năng
năng lực
bánh xèo
Tăng động
cơ quan y tế
dữ dội, hung tợn
đăng ký lớp học
Ngày của các chuyên gia y tế