The commemoration of the event was attended by many dignitaries.
Dịch: Lễ kỷ niệm sự kiện đã thu hút nhiều quan chức.
They held a commemoration for the fallen soldiers.
Dịch: Họ tổ chức một buổi tưởng niệm cho các chiến sĩ đã hy sinh.
lễ kỷ niệm
tưởng niệm
kỷ niệm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mũ râm
hợp đồng lao động không giới hạn
thời trang thành thị
nâng lên, tăng lên
Bệnh viện tâm thần
học tập suốt đời
chuyến bay bị hủy
nơi neo đậu tàu thuyền; nơi trú ẩn an toàn